Từ điển tiếng Việt: vật liệu

Ý nghĩa


  • d. Vật dùng để làm cái gì (nói khái quát). Vật liệu xây dựng. Vật liệu đan lát.
vật liệu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận