Từ điển tiếng Việt: vắng vẻ

Ý nghĩa


  • t. Vắng, không có người (nói khái quát). Quãng đường vắng vẻ. Cảnh nhà vắng vẻ.
vắng vẻ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận