Từ điển tiếng Việt: vẳng

Ý nghĩa


  • đgt. Có tiếng từ xa đưa lại: vẳng nghe tin đồn vẳng nghe trống đã sang canh Tiếng gọi từ xa vẳng lại.
vẳng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận