Từ điển tiếng Việt: vặt vãnh

Ý nghĩa


  • tt. Nhỏ nhặt, linh tinh, không đáng kể: chuyện vặt vãnh mua mấy thứ vặt vãnh.
vặt vãnh



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận