Từ điển tiếng Việt: vết thương

Ý nghĩa


  • d. Chỗ bị thương trên cơ thể. Băng vết thương. Vết thương lòng (b.). Hàn gắn vết thương chiến tranh (b.).
vết thương



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận