Từ điển tiếng Việt: vụ

Ý nghĩa


  • 1 I. dt. 1. Mùa, thời kì của một công việc sản xuất hoặc gắn với sản xuất: vụ gặt. 2. Sự việc: vụ tham nhũng vụ kiện. II. đgt. Ham chuộng, mưu cầu: vụ danh lợi vụ thành tích. III. dt. Cơ quan chuyên môn ngành dọc trong một bộ: vụ kế hoạch vụ phó vụ trưởng.
  • 2 dt., đphg Con quay: con vụ bông vụ đánh vụ.
  • 3 Nh. Vú.
vụ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận