Từ điển tiếng Việt: vứt

Ý nghĩa


  • đgt. 1. Ném đi, bỏ đi: vứt vào sọt rác đồ vứt đi mua phải hộp bánh mốc phải vứt đi. 2. Để cái gì đó không theo trật tự: Đồ dùng trong nhà vứt lung tung Quần áo vứt bừa bãi trên giường.
vứt



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận