Từ điển tiếng Việt: vừa lòng

Ý nghĩa


  • tt. Cảm thấy bằng lòng vì hợp với ý mình: vui lòng khách đến vừa lòng khách đi Cô làm thế tôi không vừa lòng.
vừa lòng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận