Từ điển tiếng Việt: yêng hùng

Ý nghĩa


  • dt Biến âm của Anh hùng, thường dùng với ý mỉa mai: Hắn làm ra vẻ một yêng hùng ở địa phương.
yêng hùng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận