Từ điển tiếng Việt: yêu dấu

Ý nghĩa


  • đgt. Yêu thiết tha và sâu sắc: quê hương yêu dấu đứa con yêu dấu người bạn đời yêu dấu.
yêu dấu



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận