Từ điển tiếng Việt: yết

Ý nghĩa


  • 1 đg. Nêu nội dung cần công bố, thông báo ở nơi công cộng cho mọi người biết. Yết danh sách thí sinh. Yết bảng.
  • 2 đg. (cũ). Yết kiến. Vào triều yết vua.
yết



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận