Từ điển tiếng Việt: yếu đuối

Ý nghĩa


  • t. Ở trạng thái thiếu hẳn sức mạnh thể chất hoặc tinh thần, khó có thể chịu đựng được khó khăn, thử thách. Người gầy gò, yếu đuối. Tình cảm yếu đuối.
yếu đuối



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận