Đại học | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
---|---|---|---|
Điều tra hình sự | Thi tuyển | A A1 C D1 | 26.5 21 22.5 19.5 |
Điều tra trinh sát | Thi tuyển | A A1 C D1 | 26.5 21 22.5 19.5 |
Kĩ thuật hình sự | Thi tuyển | A A1 C D1 | 26.5 21 22.5 19.5 |
Luật | Thi tuyển | A C D1 | - - - |
Luật (hệ dân sự) | Xét tuyển | A C D1 | - - - |
Ngôn ngữ Anh | Thi tuyển | D1 | 23 |
Quản lí, giáo dục cải tạo phạm nhân | Thi tuyển | A A1 C D1 | 26.5 21 22.5 19.5 |
Quản lí nhà nước về an ninh trật tự | Thi tuyển | A A1 C D1 | 26.5 21 22.5 19.5 |
Tham mưu chỉ huy vũ trang bảo vên an ninh trật tự | Thi tuyển | A A1 C D1 | 26.5 21 22.5 19.5 |