Đại học | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
---|---|---|---|
Công nghệ sinh học | Xét tuyển và Thi tuyển | A B | 13 14 |
Kế toán | Xét tuyển và Thi tuyển | A A1 D1 | 13 13 13.5 |
Kỹ thuật công trình xây dựng | Xét tuyển và Thi tuyển | A A1 | 13.5 13.5 |
Ngôn ngữ Anh | Xét tuyển và Thi tuyển | D1 | 13.5 |
Quản trị kinh doanh | Xét tuyển và Thi tuyển | A A1 D1 | 13 13 13.5 |
Tài chính - Ngân hàng | Xét tuyển và Thi tuyển | A A1 D1 | 13 13 13.5 |
Cao đẳng | |||
Tên ngành | Phương thức tuyển sinh | Khối thi | Điểm chuẩn 2013 |
Công nghệ sinh học | Xét tuyển | A B | 10 11 |
Kế toán | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Kỹ thuật công trình xây dựng | Xét tuyển | A A1 | 10 10 |
Quản trị kinh doanh | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Tài chính - Ngân hàng | Xét tuyển | A A1 D1 | 10 10 10 |
Tiếng Anh | Xét tuyển | D1 | 10 |