Giá bìa: | 45000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 266 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 50000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 290 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.4cm. |
Tác giả: | Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 55000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 268 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 72000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 253 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 69000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 257 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đình Tê |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 62000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 210 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đình Tê |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 68000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 226 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đình Tê |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 49000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 236 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đình Tê |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 54000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 196 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đình Tê |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 58000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 188 |
Khổ giấy: | 16x24x0.9cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đình Tê |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 52000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 179 |
Khổ giấy: | 16x24x0.8cm. |
Tác giả: | Phương Lan |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 41000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 203 |
Khổ giấy: | 16x24x0.8cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tấn Minh |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 52000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 259 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tấn Minh |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 74000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 302 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Trần Thu Hà |
Nhà xuất bản: | Bách Khoa Hà Nội |
Giá bìa: | 45000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 311 |
Khổ giấy: | 16x24x1.4cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 70000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 295 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Phạm Quang Huy |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 87000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 484 |
Khổ giấy: | 16x24x2cm. |
Tác giả: | Nguỵễn Quốc Bình |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 22000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 185 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.8cm. |
Tác giả: | Lữ Đức Hào |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 15000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 220 |
Khổ giấy: | 10x14x0.8cm. |
Tác giả: | Đinh Vũ Nhân |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 15500 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 257 |
Khổ giấy: | 9x14x1.2cm. |
Tác giả: | Phạm Hồng Tài |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 176 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Minh Đức |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 100000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 333 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Minh Đức |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 120000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 258 |
Khổ giấy: | 20 x 28cm. |
Tác giả: | Nguyễn Phước Dự |
Nhà xuất bản: | Đại Học Quốc Gia Tp.hcm |
Giá bìa: | 21000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 202 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1cm. |
Tác giả: | Võ Văn Viện |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |