Giá bìa: | 80000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 263 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Từ Điển Bách Khoa |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 189 |
Khổ giấy: | 16x24x0.8cm. |
Tác giả: | Ngô Thanh Hải |
Nhà xuất bản: | Trẻ |
Giá bìa: | 90000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 297 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Trí Tuệ |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 19 |
Khổ giấy: | 19x27x0.4cm. |
Tác giả: | Hồ Trọng Long |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 12000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 26 |
Khổ giấy: | 19x27x0.4cm. |
Tác giả: | Hồ Trọng Long |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 23 |
Khổ giấy: | 19x27x0.5cm. |
Tác giả: | Hồ Trọng Long |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 65000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 348 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thành Thái |
Nhà xuất bản: | Thanh Niên |
Giá bìa: | 66000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 267 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đình Tê |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 175 |
Khổ giấy: | 16x24x0.9cm. |
Tác giả: | Thanh Tâm |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 65000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 383 |
Khổ giấy: | 16x24x1.4cm. |
Tác giả: | Nguyễn Công Minh |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 96000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 330 |
Khổ giấy: | 16x24x1.7cm. |
Tác giả: | Phương Lan |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 98000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 336 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Phạm Hữu Khang |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 349 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Minh Quốc |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 62000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 270 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Lê Thuận |
Nhà xuất bản: | Thông Tin Và Truyền Thông |
Giá bìa: | 115000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 334 |
Khổ giấy: | 18x24cm. |
Tác giả: | Th.S Đỗ Trọng Danh |
Nhà xuất bản: | Đại Học Hoa Sen |
Giá bìa: | 65000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 256 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Phương Lan |
Nhà xuất bản: | Phương Đông |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 199 |
Khổ giấy: | 13x20.5x0.8cm. |
Tác giả: | Đỗ Mạnh Hà |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 30000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 207 |
Khổ giấy: | 13x20.5x0.9cm. |
Tác giả: | Đỗ Mạnh Hà |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 27000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 239 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 25000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 222 |
Khổ giấy: | 13.5x21x0.9cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 76000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 267 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đình Tê |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 36000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 241 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.1cm. |
Tác giả: | Đức Hùng |
Nhà xuất bản: | Thanh Hóa |
Giá bìa: | 36000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 243 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.1cm. |
Tác giả: | Đức Hùng |
Nhà xuất bản: | Thanh Hóa |
Giá bìa: | 52000 |
Lĩnh vực: | Tin học văn phòng |
Số trang: | 341 |
Khổ giấy: | 16x24x1.4cm. |
Tác giả: | Nguyễn Nam Thuận |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |