Album: | 慧娴.港乐奇妙旅程/ Musical Encounters With Priscilla And The Philharmonic |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Tuệ Nhàn |
Tên bài hát: | 二人时间/ Two Time |
Album: | 爱的地图/ Bản Đồ Tình Yêu |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 锁住时间(新歌)/ Phong Tỏa Thời Gian |
Album: | 岁月如歌/ The Everlasting Songs (CD6) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Duck |
Tên bài hát: | 春天年年到人间/ The Spring Will Come Every Year |
Album: | 爱你十分泪七分/ Yêu Anh Mười Phần Khóc Bảy Phần |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cầu Hải Chính |
Tên bài hát: | 不离婚的女人/ Người Phụ Nữ Không Ly Hôn |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 演奏厅/ Phong Biểu Diễn |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Can |
Tên bài hát: | 婚前的女人/ Người Con Gái Trước Hôn Nhân |
Album: | 柔情似水5/ Thùy Mị Như Nước 5 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yên An |
Tên bài hát: | 女人是老虎/ Phụ Nữ Là Con Hổ |
Album: | 20世纪中华歌坛名人百集珍藏版/ Bản Cất Giấu Trăm Tập Danh Nhân Âm Nhạc |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Na |
Tên bài hát: | 女人是老虎/ Phụ Nữ Là Con Hổ |
Album: | 时间,地点,人物 / Thời Gian, Địa Điểm, Nhân Vật |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trịnh Tú Văn |
Tên bài hát: | 时间地点人物 / Thời Gian, Địa Điểm, Nhân Vật |
Album: | 我的电台FM S.H.E / Cát Sét Của Tôi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 喜碧夫人时间 / Thời Gian Của Mrs. Hebe |
Album: | 春夏撰曲集SEASONS COLOURS -Shunka Senkyoku Shuu- (CD4) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yumi Matsutoya |
Tên bài hát: | 恋の一时间は孤独の千年 (Koi No Ichijikan Ha Kodoku No Sennen) |
Album: | 春夏撰曲集SEASONS COLOURS -Shunka Senkyoku Shuu- (CD4) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yumy |
Tên bài hát: | 恋の一时间は孤独の千年 (Koi No Ichijikan Ha Kodoku No Sennen) |
Album: | 笑傲歌坛(黄霑传世经典)/ Tiếu Ngạo Nhạc Đàn (CD6) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 人间道(张学友)(电影“倩女幽魂2之人间道”主题曲)/ Đạo Nhân Gian |
Album: | 印巴名歌/ Songs Of India And Pakistan |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Duck |
Tên bài hát: | 女友嫁人新郎不是我/ My Girlfriend Didn't Marry Me |
Album: | Silk Road Genjoh I, II Byzantine no Hibiki |
Thể loại: | Rock, Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Geinoh Yamashirogumi |
Tên bài hát: | 老人 |
Album: | 甜蜜生活 / Cuộc Sống Ngọt Ngào |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Nguỵ Như Huyên |
Tên bài hát: | 女人经痛时 / Khi Con Gái Đau |
Album: | Love Is My World |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Giovanni Marradi |
Tên bài hát: | 时间 /Time |
Album: | 29 |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tamio Okuda |
Tên bài hát: | 人间 |
Album: | 三月三天三地音乐会 (Disc 3) / 3 Ngày 3 Đêm 3 Vùng Đất Concert |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lam Dịch Bang |
Tên bài hát: | 2004年男新人再巡礼 / 2004, Nam Ca Sĩ Mới Lại Làm Lễ |
Album: | Self Portrait |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Phong |
Tên bài hát: | 年时 / Tuổi |
Album: | 影视歌曲精选/ Tuyển Chọn Ca Khúc Truyền Hình, Điện Ảnh |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Na |
Tên bài hát: | 女人是老虎(“李娜独唱音乐会”曲目)/ Phụ Nữ Là Con Hổ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Shu |
Tên bài hát: | 人间情多 |
Album: | 演义/ Diễn Nghĩa |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tang Dynasty |
Tên bài hát: | 时间/ Thời Gian |
Album: | 德古拉城市 / Thành Phố Dracula |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Trung Quốc, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | W.S.S |
Tên bài hát: | 时间说 / Thời Gian Nói |
Album: | Steve Chou Transfer |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Châu Truyền Hùng |
Tên bài hát: | 时间 / Thời Gian |