Album: | The Best Of Best (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 出口/ Deguchi |
Album: | 秘密 (Ep)/ Secret (Ep) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Ngộ |
Tên bài hát: | 出口/ Exit |
Thể loại: | Nhạc Phim, Việt Nam |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 中国话 |
Địa chỉ: | 63 Lê Văn Lương, Cầu Giấy |
Điện thoại: | 01274412125 |
Album: | 3 Peace: Live At Hyakunengura (CD1) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Clammbon |
Tên bài hát: | 外出中 (Gaishutsuchuu) |
Album: | Wake Me Up |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đông Thành Vệ |
Tên bài hát: | 出口/ Speak |
Album: | 首张同名专辑 / Album Cùng Tên |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phi Luân Hải |
Tên bài hát: | 出口 / Lối Thoát |
Album: | 放120个心/ Buông 120 Trái Tim |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tân Hân |
Tên bài hát: | 出口/ Lên Lời |
Album: | Lala首张创作专辑/ Đĩa Sáng Tác La La Đầu Tiên |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Từ Giai Oánh |
Tên bài hát: | 出口/ Lối Ra |
Album: | 讨好自己/ Dỗ Ngọt Chính Mình |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 出路 (国)/ Ra Đường |
Album: | Vin' Selection (Disc 3) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vịnh Nhi |
Tên bài hát: | 心中有数 / Tự Hiểu |
Album: | 感应 / Cảm Ứng |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vịnh Nhi |
Tên bài hát: | 心中有数/ Tính Toán Trong Lòng |
Album: | 天与地/ Trời Và Đất |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đằng Cách Nhĩ |
Tên bài hát: | 中国/ Trung Quốc |
Album: | 天与地/ Trời Và Đất |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đăng Cách Nhĩ |
Tên bài hát: | 中国/ Trung Quốc |
Album: | 秘密 (Ep)/ Secret (Ep) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Ngộ |
Tên bài hát: | 出口(Music Version)/ Exit (Music Version) |
Album: | The Easy Ride (Live) (Disc 1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Dịch Tấn |
Tên bài hát: | 冲口而出 / Lỡ Lời |
Album: | 今日も生きたね (Kyo mo Ikita ne) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | THE NOVEMBERS |
Tên bài hát: | ブルックリン最終出口 (Brooklyn Saishuu Deguchi) |
Album: | 黄丝带/ Ruy Băng Vàng |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ukulele |
Tên bài hát: | 中国调/ Trung Quốc Điệu |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | 東方vs.眼球 (Touhou vs. Gankyu) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Megas |
Tên bài hát: | 裸の中国人 |
Album: | Play |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | S.H.E |
Tên bài hát: | 中国话 / Trung Hoa Thoại |
Album: | 滚石香港黄金十年系列-草蜢精选/ Grasshopper Greatest Hits |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thảo Mãnh |
Tên bài hát: | 站出来 (国)/ Đứng Ra |
Album: | Lover Album |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Clammbon |
Tên bài hát: | 外出中 (Gaishutsuchuu) (SUPER BUTTER DOG) |
Yêu cầu giới tính: | Nữ |
Hình thức làm việc: | Toàn thời gian cố định |
Chức vụ: | Quản lý cấp cao |
Vị trí tuyển dụng: | 副总经理的助理(中国人) |
Yêu cầu bằng cấp: | Đại học |
Địa điểm làm việc: | Hải Dương |
Mức lương: | Thỏa thuận |
Số năm kinh nghiệm: | 3 năm |
Ngành nghề: | Thư ký Trợ lý |
Ngày làm mới: | 10/11/2015 |
Số lượng cần tuyển: | 1 |
Hạn nộp Hồ sơ: | 10/11/2015 |
Công ty: | Công ty TNHH kỹ thuật ChangHong (Việt Nam) |
Địa chỉ: | Lô CN 9 Khu công nghiệp Tân Trường, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương. |
Album: | 广播道软硬杀人事件/ Vụ Án Giết Người Cứng Mềm Ở Đường Phát Thanh |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Softhard |
Tên bài hát: | 中国制造/ Trung Quốc Chế Tạo |