Album: | 抱着你的日子/ Days Of Embracing You |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 甜品/ Dessert |
Album: | 同名專輯/ Debut Album |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Sd5 |
Tên bài hát: | 沒品/ Not Moral |
Album: | 笑傲歌坛(黄霑传世经典)/ Tiếu Ngạo Nhạc Đàn (CD5) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Chân Ni |
Tên bài hát: | 世间始终你最好(罗文+甄妮)(无线电视剧“射雕英雄传之华山论剑”主题曲)/ Thế Gian Dù Sao Có Anh Vẫn Là Tốt Nhất |
Album: | 漆黒のサステイン (Shikkoku no Sustin) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Imai Asami |
Tên bài hát: | 化身 (Keshin) |
Album: | Scandal |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kang Ta |
Tên bài hát: | Scandal (英) |
Album: | Scandal |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kangta |
Tên bài hát: | Scandal (英) |
Album: | Cocktail |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thảo Mãnh |
Tên bài hát: | 古古怪怪/ Gu Gu Guai Guai |
Album: | 9YEN |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Dance |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Halozy |
Tên bài hát: | 源流懐古 |
Album: | Double Date |
Thể loại: | Hàn Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | FT Island |
Tên bài hát: | 멀리멀리 / 很远很远 |
Album: | 雨の海 (Ame no Umi) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yanagi Nagi |
Tên bài hát: | 深远 (Shin 远) |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | Double Date |
Thể loại: | Hàn Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Islands |
Tên bài hát: | 멀리멀리 / 很远很远 |
Album: | 随风回响/ Echo With The Wind (CD1) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Duck |
Tên bài hát: | 化蝶/ Hóa Bướm |
Album: | 民歌红Ⅲ/ Folk Red III (CD2) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 化蝶/ Hóa Bướm |
Album: | 桃花红 杏花白/ Hoa Đào Đỏ, Hoa Hạnh Trắng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ân Tú Mai |
Tên bài hát: | 化蝶/ Hóa Bướm |
Album: | 柔情似水2/ Thùy Mị Như Nước 2 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yên An |
Tên bài hát: | 化蝶/ Hóa Bướm |
Album: | 桃花红 杏花白/ Hoa Đào Đỏ, Hoa Hạnh Trắng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đới Ngọc Cường |
Tên bài hát: | 化蝶/ Hóa Bướm |
Album: | Third Encounter Live (Disc 1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Dịch Tấn |
Tên bài hát: | 第一频接触 / Kênh Tiếp Xúc Đầu Tiên |
Album: | 特务J/ Đặc Vụ J |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Y Lâm |
Tên bài hát: | 非卖品/ Priceless |
Album: | 相爱多年 / Tình Yêu Trong Nhiều Năm (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hứa Tuệ Hân |
Tên bài hát: | 恋爱频率 / Tần Số Tình Yêu |
Album: | Edison Chen Ep |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Quán Hy |
Tên bài hát: | 甜品/ Dessert |
Album: | Jerry For You |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngôn Thừa Húc |
Tên bài hát: | 陪衬品 |
Album: | First Time Jerry for You ( 第一次 Jerry For You ) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ngôn Thừa Húc |
Tên bài hát: | Decoration ( 陪衬品 ) |
Album: | Ammonite |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Plastic Tree |
Tên bài hát: | 〜作品「Ammonite」〜 (Sakuhin[Ammonite]) |
Album: | Bokura no Heisei Rock'n Roll 2 |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yu Takahashi |
Tên bài hát: | 発明品 (Hatsumeihin) |