Album: | 关于我演唱会2006 (Disc 1) / Being Shirley On Stage 2006 |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quan Thục Di |
Tên bài hát: | 进化论 / Thuyết Tiến Hóa |
Album: | The Very Best Of Aobozu (CD2) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Aobouzu |
Tên bài hát: | 羽化の月 (Forestone Ver.) (Uka No Tsuki) |
Album: | 明け方のメタファー(Akegata no Metaphor) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Prague |
Tên bài hát: | 化石の顔 (Kaseki No Kao) |
Album: | さざなみ(Sazanami) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Spitz |
Tên bài hát: | ネズミの進化 (Nezumi no Shinka) |
Album: | 马兰花(DSDH)/ Hoa Mã Lan |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tháp Lâm |
Tên bài hát: | 蒙古心/ Trái Tim Mông Cổ |
Album: | Priscilla |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Tuệ Nhàn |
Tên bài hát: | 监视眼睛/ Monitoring Eye |
Album: | 天籁传奇/ Thiên Trúc Truyền Kỳ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 唐古拉/ Đường Cổ Lạp |
Album: | 不烧不选经典国语极品珍藏/ Cực Phẩm Quốc Ngữ Quý Báo (CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 情网(张学友)/ Lưới Tình |
Album: | 中国著名歌唱家系列/ Series Nhà Âm Nhạc Nổi Tiếng Trung Quốc |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đức Đức Mã |
Tên bài hát: | 达古拉/ Đạt Cô Lai |
Chất lượng nhạc: | 128 kb/s |
Album: | you jj |
Thể loại: | Rock, Âu Mỹ |
Tác giả: | CSS |
Ca sĩ: | CSS |
Tên bài hát: | [游学志]天空之城-游学志 |
Album: | 环球国语真经典/ Vòng Quanh Kinh Điển Quốc Ngữ (CD5) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dick Cowboy |
Tên bài hát: | 三万英尺/ 30.000 Feet |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Vũ Xuân |
Tên bài hát: | 冰菊物语 |
Album: | 长城长/ Trường Thành Dài |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đổng Văn Hoa |
Tên bài hát: | 千古情/ Tình Thiên Cổ |
Album: | 女爵/ Nữ Tước |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Nãi Văn |
Tên bài hát: | 电视机/ Ti Vi |
Album: | Hip Hop Inner Mongolia ( 嘻哈内蒙古 ) |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | SK |
Tên bài hát: | Hip Hop Inner Mongolia ( 嘻哈内蒙古 ) |
Album: | 德古拉城市 / Thành Phố Dracula |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Pop, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | W.S.S |
Tên bài hát: | 德古拉城市 / Thành Phố Dracula |
Album: | 祥云之女/ Daughter Of Clouds |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hasi Tuoya |
Tên bài hát: | 蒙古人/ Người Mông Cổ |
Album: | 心蓝 / Blue Heart |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lưu Đức Hoa |
Tên bài hát: | 视而不见 / Làm Ngơ |
Album: | Dub In Music Background Master CD1 |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kevin Kern |
Tên bài hát: | Lines Of Vision Intersect/ 视线相接 |
Album: | 04 903 id Club (Disc 1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lương Hán Văn |
Tên bài hát: | 透视 / Xem Như Không Thấy |
Album: | 爱莲说/ Nói Yêu Liên (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Ức Liên |
Tên bài hát: | 破晓(无线电视剧 |
Album: | 超越Ⅱ风雨中的美丽/ Beauty In The Storm |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Duck |
Tên bài hát: | 蒙古人/ Người Mông Cổ |
Album: | 蒙古天韵II/ Tiếng Trời Mông Cổ II |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cáp Lâm |
Tên bài hát: | 蒙古马(蒙)/ Ngựa Mông Cổ |
Album: | 独家爱唱/ Chỉ Yêu Ca Hát (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đồng Lệ |
Tên bài hát: | 蒙古人/ Người Mông Cổ |