Album: | 星战/ Star Track |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cổ Cự Cơ |
Tên bài hát: | 星战 / Star Track |
Album: | No.1 |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Uverworld |
Tên bài hát: | 超大作+81 (Choutaisaku+81) |
Album: | 天女之声/ Tian Nu Zhi Sheng |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 解脱(音乐版)/ Giải Thoát |
Album: | Everything |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Saeko Chiba |
Tên bài hát: | 星が解けて / Hoshi ga Tokete |
Album: | Strings Fever |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cổ Cự Cơ |
Tên bài hát: | 大师作品/ Master Works |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hồ Ca |
Tên bài hát: | 继续奋战[杀破狼演奏曲] |
Album: | Asterisk |
Thể loại: | Nhật Bản |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | ORANGE RANGE |
Tên bài hát: | ミッション in 大作戦 (Mission In Daisakusen) |
Album: | Help me!! |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Morning Musume |
Tên bài hát: | Happy大作戦 (Happy Dai Sakusen) |
Album: | 王菲/ Vương Phi |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 小题大作/ Small Topic Big Making |
Album: | Montage |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Trác Nghiên |
Tên bài hát: | 盛女怕作战 / Gái Ế Sợ Chiến Đấu |
Album: | 失意(谅解)备忘录/ Mất Trí (Thông Cảm) Sổ Ghi Nhớ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quách Phú Thành |
Tên bài hát: | 失意[谅解]备忘录 (国语版)/ Nản Chí |
Album: | 环球国语真经典/ Vòng Quanh Kinh Điển Quốc Ngữ (CD1) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Phi |
Tên bài hát: | 冷战(国语版)/ Chiến Tranh Lạnh (Bản Tiếng Phổ Thông) |
Album: | 民歌红Ⅱ/ Folk Red II (CD2) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 红星照我去战斗/ Ngôi Sao Đỏ - Tôi Chiến Đấu |
Album: | 伴你二十年7/ Twenty Years With You 7 |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Duck |
Tên bài hát: | 红星照我去战斗/ Ngôi Sao Đỏ, Tôi Chiến Đấu |
Album: | 改变/ Thay Đổi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mi |
Tên bài hát: | 当初不了解(Kala版)/ Lúc Ấy Chưa Hiểu Nhau (Bản Kala) |
Album: | 大明星 / Đại Minh Tinh |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lotte Girls |
Tên bài hát: | 大明星 / Đại Minh Tinh |
Album: | Myself |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Y Lâm |
Tên bài hát: | 派大星/ Phái Đại Tinh |
Album: | 天台电影原声带 / OST Thiên Đài |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan, Trung Quốc, Nhạc Phim |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Minh Thuận |
Tên bài hát: | 大明星 / Đại Minh Tinh |
Album: | The 1st EP (China Version) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Timez |
Tên bài hát: | 火星大派对 (Big Party On Mars) |
Album: | Myself 概念 / Khái Niệm Myself (Disc 1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Y Lâm |
Tên bài hát: | 派大星 / Ngôi Sao |
Album: | 广播道软硬杀人事件/ Vụ Án Giết Người Cứng Mềm Ở Đường Phát Thanh |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Softhard |
Tên bài hát: | 点解要大家笠/ Tại Sao Muốn Mọi Người |
Album: | 天生一对/Trời Sinh Một Đôi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc, Pop |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Vương Lịch Hâm |
Tên bài hát: | 大明星/Đại Minh Tinh |
Album: | 哈宝宝我来了 / Hi Baby I Coming |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dữu Trừng Khánh |
Tên bài hát: | 小星星 (安眠舒爽版) / Ngôi Sao Nhỏ |
Album: | Eye Fever 演唱会 (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cổ Cự Cơ |
Tên bài hát: | 大师作品/ Tác Phẩm Đại Sư |