Album: | 爱的太阳/ Mặt Trời Tình Yêu |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Thục Hoa |
Tên bài hát: | 小小的希望/ Just A Little Hope |
Album: | 归程/ Đường Về |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Thục Hoa |
Tên bài hát: | 寂静的小巷/ Quiet Lanes |
Album: | 活力唱通天爱心音乐会/ Dynamic Love Concert (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Bành Linh |
Tên bài hát: | 未完的小说/ Unfinished Fiction |
Album: | 聪明糊涂心/ Trái Tim Hồ Đồ Thông Minh |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trần Thục Hoa |
Tên bài hát: | 爱的小语/ Words Of Love |
Album: | 比天空还远/ Xa Hơn Cả Bầu Trời |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Táo |
Tên bài hát: | 最小的海/ Biển Nhỏ Nhất |
Album: | 比天空还远/ Xa Hơn Cả Bầu Trời |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tào Phương |
Tên bài hát: | 最小的海/ Biển Nhỏ Nhất |
Album: | 自选精选30首/ Tuyển Chọn 30 Bài Hát (CD2) |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thang Bảo Như |
Tên bài hát: | 缘份的天空(西雅图的失眠人)/ Bầu Trời Duyên Phân (Kẻ Mất Ngủ Ở Seatle) |
Album: | 奶粉与便当/ Sữa Và Cơm Hộp |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Mã Triệu Tuấn |
Tên bài hát: | 心的发现(马兆骏+范玮琪)/ Phát Hiện Của Trái Tim |
Album: | 民歌联唱200首/ 200 Bài Dân Ca Liên Xướng (CD11) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đồ Hồng Cương |
Tên bài hát: | 云南出来小马街(云南民歌)(张也+屠洪刚)/ Vân Nam Xuất Hiện Con Đường Ngựa Nhỏ |
Album: | 关于她的爱情故事/ Câu Chuyện Tình Yêu Liên Quan Đến Cô Ấy |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Quốc Vinh |
Tên bài hát: | 赤裸的秘密(剧场版)(张国荣+林忆莲)/ Bí Mật Trần Trụi |
Album: | 关于她的爱情故事/ Câu Chuyện Tình Yêu Liên Quan Đến Cô Ấy |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Ức Liên |
Tên bài hát: | 赤裸的秘密(剧场版)(张国荣+林忆莲)/ Bí Mật Trần Trụi |
Album: | クムイウタ (Kumui-Uta) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cocco |
Tên bài hát: | 裸体 (Ratai) |
Album: | 呢喃/ Líu Ríu |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hoàng Oanh |
Tên bài hát: | 小市民的狂想/ Xiao Shi Min De Kuang Xiang |
Album: | 呢喃/ Líu Ríu |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Oanh Oanh |
Tên bài hát: | 小市民的狂想/ Xiao Shi Min De Kuang Xiang |
Album: | 亲爱的小孩/ Đứa Trẻ Thân Yêu |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Nhuế |
Tên bài hát: | 亲爱的小孩/ Đứa Trẻ Thân Yêu |
Album: | 被遗忘的时光 老情歌/ Năm Tháng Bị Lãng Quên - Bản Tình Ca Cũ (CD6) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Nhuế |
Tên bài hát: | 亲爱的小孩(苏芮)/ Trẻ Em Thân Thương |
Album: | 靓声歌后/ Queen Of Flawless Voice (CD2) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 三月里的小雨/ Mưa Nhỏ Trong Ba Tháng |
Album: | 微风拂面/ Gió Nhẹ Lướt Qua Trên Mặt |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 三月里的小雨/ Mưa Nhỏ Tháng Ba |
Album: | 20年特别选/ Special Election For 20 Years |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tô Nhuế |
Tên bài hát: | 亲爱的小孩(苏芮+张清芳)/ Đứa Trẻ Thân Yêu |
Album: | 情关牵手/ Tình Quan Khiên Thủ |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đồng Lệ |
Tên bài hát: | 三月里的小雨/ Mưa Nhỏ Trong Ba Tháng |
Album: | 岁月如歌/ The Everlasting Songs (CD6) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Duck |
Tên bài hát: | 小雨中的回忆/ Hồi Ức Trong Mưa |
Album: | 双陈故事2/ Câu Chuyện Song Trần 2 |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh |
Tên bài hát: | 亲爱的小孩/ Đứa Trẻ Thân Yêu |
Album: | 双陈故事2/ Câu Chuyện Song Trần 2 |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Thanh Phương |
Tên bài hát: | 亲爱的小孩/ Đứa Trẻ Thân Yêu |
Album: | 双陈故事2/ Câu Chuyện Song Trần 2 |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thanh Phương |
Tên bài hát: | 亲爱的小孩/ Đứa Trẻ Thân Yêu |