Album: | 经典国语全集/ Kinh Điển Quốc Ngữ Toàn Tập (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Quốc Vinh |
Tên bài hát: | 失散的影子/ The Lost Shadow |
Album: | 天天天蓝/ Blue Blue Sky |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Phan Việt Vân |
Tên bài hát: | 你的幻影/ Illusion Of You |
Album: | The Solid Gold Collection CD 2 No.1 |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Richard Clayderman |
Tên bài hát: | Eternal Flame / 永恒的爱火 |
Album: | Fantasy 4ever |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | F. |
Tên bài hát: | 煙火的季節 / Season of Fireworks |
Album: | Fantasy 4ever |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | F4 |
Tên bài hát: | 煙火的季節 / Season of Fireworks |
Album: | 趁我 / Thừa Lúc |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tín |
Tên bài hát: | 火烧的寂寞 / Cô Đơn Cháy Bỏng |
Album: | Love Is My World |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Giovanni Marradi |
Tên bài hát: | 白色的影子 /White Shadows |
Album: | 爱情更美丽/ Tình Yêu Càng Xinh Đẹp (CD2) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đặng Lệ Quân |
Tên bài hát: | 夜的投影/ Night's Projection |
Album: | Mã Thiên Vũ / 马天宇 / Ma Tianyu |
Thể loại: | Hoa Ngữ |
Tác giả: | Mã Thiên Vũ / 马天宇 / Ma Tianyu |
Ca sĩ: | Mã Thiên Vũ |
Tên bài hát: | 烟火的光芒/ Fireworks light |
Album: | 垃圾场/ Bãi Rác |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hà Dũng |
Tên bài hát: | 头上的包/ Cái Bọc Trên Đầu |
Album: | 我也会爱上别人的/ Em Cũng Sẽ Yêu Người Khác (CD1) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thân Hiểu Kỳ |
Tên bài hát: | 怎么(电影秘密中文主题曲)(李宗盛之旧爱热恋版)/ Làm Sao |
Album: | 岁月如歌/ The Everlasting Songs (CD1) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Duck |
Tên bài hát: | 妈妈讲那过去的事情/ Nghe Mẹ Kể Chuyện Xưa |
Album: | 梦世间 经典集/ Dream The World (CD1) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Ông Lập Hữu |
Tên bài hát: | 不能讲的秘密/ Bu Neng Jiang De Mi Mi |
Album: | 认真你就输了 / Yêu Thật Lòng Thì Anh Thua Rồi |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Liêu Vũ Kiều |
Tên bài hát: | 女王的演讲 / Diễn Văn Của Nữ Vương |
Album: | 天地野花1993情憾红馆/ Concert (CD4) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Ức Liên |
Tên bài hát: | 爱上一个不回家的人 (无线电视剧梦里伊人插曲)/ Yêu Một Người Không Về Nhà |
Album: | 翱翔的翅膀/ Flying Wings |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kỷ Mẫn Giai |
Tên bài hát: | 那时的风 那时的雨/ At That Time The Wind When The Rain |
Chất lượng nhạc: | 320 kb/s |
Album: | 不再等待天堂/ Không Đợi Thiên Đường Nữa |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Can |
Tên bài hát: | 时间的伤/ Vết Thương Thời Gian |
Album: | 机遇/ Thời Cơ |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái |
Tên bài hát: | 流转的时光/ Circulation Time |
Album: | 机遇/ Thời Cơ |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | CAM |
Tên bài hát: | 流转的时光/ Circulation Time |
Album: | 机遇/ Thời Cơ |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thái Cầm |
Tên bài hát: | 流转的时光/ Circulation Time |
Album: | Fairyland Queen |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Giovanni Marradi |
Tên bài hát: | 爱的时刻 /Moments Of Love |
Album: | Dub In Music Background Master CD1 |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Kevin Kern |
Tên bài hát: | Time River/ 时光的河流 |
Album: | 美丽的草原我的家/ Beautiful Plain, My Hometown |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đức Đức Mã |
Tên bài hát: | 天上的风/ Wind In Sky |
Album: | 我不哭,也不觉得苦/ Anh Không Khóc, Cũng Không Cảm Thấy Đau Khổ |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cao Minh |
Tên bài hát: | 说不上爱你爱在什么地方/ Nói Không Yêu Em, Yêu Ở Nơi Nào Đó |