Album: | 暗淡的月/ Dim Moon |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tề Tần |
Tên bài hát: | 望你早归/ Mong Em Về Sớm |
Album: | 二色の独楽 (Nishoku no Koma) (CD2) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yousui Inoue |
Tên bài hát: | いつもと違った春 |
Album: | 像我这样重感情的人Ⅱ/ Người Trọng Tình Cảm Như Tôi II |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đặng Đào |
Tên bài hát: | 出嫁/ Xuất Giá |
Album: | 一个人/ Một Mình |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Khương Dục Hằng |
Tên bài hát: | 辜负你我/ Phụ Lòng Anh Em |
Album: | Another Side Memories~Precious Best~ (CD2) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | DEEN |
Tên bài hát: | 海の見える街~Indigo Days~ (Umi No Mie Ru Machi ~Indigo Days~) |
Album: | 台语点歌集1/ Tuyển Tập Chọn Nhạc Đài Ngữ 1 |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hàn Bảo Nghi |
Tên bài hát: | 野草也是花/ Cỏ Dại Cũng Là Hoa |
Album: | 无法盗版的青春/ Wu Fa Dao Ban De Qing Chun (CD6) |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | La Đại Hựu |
Tên bài hát: | 将进酒/ Nhập Vào Rượu |
Album: | OST The Socerer and White Snake |
Thể loại: | Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Huỳnh Thánh Y |
Tên bài hát: | Promise (OST Truyền Thuyết Bạch Xà) |
Thể loại: | Trung Quốc |
Tác giả: | - Không biết |
Ca sĩ: | Huỳnh Thánh Y |
Tên bài hát: | Promise - truyền thuyết bạch xà 2011 |
Album: | 饿狼传说/ Truyền Thuyết Sói Đói |
Thể loại: | Hong Kong, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trương Học Hữu |
Tên bài hát: | 春风秋雨/ Gió Xuân Mưa Thu |
Album: | 午夜忘寝/ Nửa Đêm Quên Ngủ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Tôn Lộ |
Tên bài hát: | 菊花台/ Đài Hoa Cúc |
Album: | 返璞归贞/ Go Back To Pu Chen |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Đổng Trinh |
Tên bài hát: | 回到起点/ Quay Về Điểm Khởi Đầu |
Album: | 精选/ Tuyển Chọn |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Tuệ Bình |
Tên bài hát: | 驿/ Dịch Trạm |
Album: | 原色/ Màu Gốc |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Tông Vĩ |
Tên bài hát: | 因为单身的缘故/ Because The Single Reason |
Album: | 传奇之声-再现传奇/ Giọng Hát Truyền Kỳ - Tái Hiện Truyền Kỳ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 自由行走的花/ Bông Hoa Đi Tự Do |
Album: | Shinsekai |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Midori |
Tên bài hát: | 鳩 (Hato) |
Album: | 台湾国语/ Quốc Ngữ Đài Loan |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Tuệ Bình |
Tên bài hát: | 伤心Party/ Party Đau Lòng |
Album: | 我也会爱上别人的/ Em Cũng Sẽ Yêu Người Khác (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Thân Hiểu Kỳ |
Tên bài hát: | 哀愁(日剧高校教师主题曲)/ Âu Sầu |
Album: | Awakening |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hạ Vân |
Tên bài hát: | 花辞/ Hoa Từ |
Album: | Awakening |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hà Vân |
Tên bài hát: | 花辞/ Hoa Từ |
Album: | 那一天/ Ngày Đó |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Trung Quốc |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Dương Khôn |
Tên bài hát: | 替身/ Thế Thân |
Album: | 杨佩佩大战金庸/ Dương Bội Bội Đại Chiến Kim Dung (CD2) |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lý Lệ Phân |
Tên bài hát: | 得意的笑(李丽芬)(《英雄少年》主题曲)/ Nụ Cười Đắc Ý |
Album: | 音紡ぎ (Oto Tsumugi) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Hatsune |
Tên bài hát: | 君が教えてくれたこと (Kimi Ga Oshiete Kureta Koto) |