Album: | 时间,地点,人物 / Thời Gian, Địa Điểm, Nhân Vật |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Trịnh Tú Văn |
Tên bài hát: | 时间地点人物 / Thời Gian, Địa Điểm, Nhân Vật |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 在那桃花盛开的地方(1986年春晚)/ Ở Nơi Hoa Đào Nở Rộ Ấy (Đêm Xuân 1986) |
Album: | 岁月如歌/ The Everlasting Songs (CD6) |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Black Duck |
Tên bài hát: | 春天年年到人间/ The Spring Will Come Every Year |
Album: | 谢谢你的美好 / Cám ơn Những Điều Tốt Đẹp Của Em |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Đài Loan |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Nghiêm Tước |
Tên bài hát: | 需要点时间沉淀 / Cần Thời Gian Bình Tĩnh |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 好运来(2004年春晚)/ Vận May Đến (Đêm Xuân 2004) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 天路(2005年春晚)/ Đường Trời (Đêm Xuân 2005) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 望星空(1986年春晚)/ Ngắm Bầu Trời Sau (Đêm Xuân 1986) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 好汉歌(1998年春晚)/ Bài Ca Hảo Hán (Đêm Xuân 1998) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 青花瓷(2008年春晚)/ Men Hoa Xanh (Đêm Xuân 2008) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 太湖美(1984年春晚)/ Thái Hồ Đẹp (Đêm Xuân 1984) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 好日子(1998年春晚)/ Ngày Tháng Tốt (Đêm Xuân 1998) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 你好吗(2000年春晚)/ Anh Khỏe Chứ (Đêm Xuân 2000) |
Album: | 爱我 你怕了吗/ Yêu Anh, Em Sợ Chứ |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Khương Dục Hằng |
Tên bài hát: | 时间无地等/ Thời Gian Cứ Đợi Chờ |
Album: | 不要轻易说BYE BYE/ Đừng Dễ Dàng Nói Bye Bye |
Thể loại: | Đài Loan, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Giang Thục Na |
Tên bài hát: | 向寂寞借点时间/ Xiang Ji Mo Jie Dian Shi Jian |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 常回家看看(1999年春晚)/ Thường Về Nhà Xem Xem (Đêm Xuân 1999) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 说句心里话(1992年春晚)/ Nói Lên Tiếng Lòng (Đêm Xuân 1992) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 难忘今宵(1984年春晚)/ Khó Quên Đêm Nay (Đêm Xuân 1984) |
Album: | 春晚红/ Đêm Xuân Đỏ |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Cung Nguyệt |
Tên bài hát: | 家和万事兴(2000年春晚)/ Gia Hòa Vạn Sự Hưng (Đêm Xuân 2000) |
Album: | 春夏撰曲集SEASONS COLOURS -Shunka Senkyoku Shuu- (CD4) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yumi Matsutoya |
Tên bài hát: | 恋の一时间は孤独の千年 (Koi No Ichijikan Ha Kodoku No Sennen) |
Album: | 春夏撰曲集SEASONS COLOURS -Shunka Senkyoku Shuu- (CD4) |
Thể loại: | Nhật Bản, Pop / Ballad |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Yumy |
Tên bài hát: | 恋の一时间は孤独の千年 (Koi No Ichijikan Ha Kodoku No Sennen) |
Album: | 温暖/ Ấm Áp |
Thể loại: | Trung Quốc, Hoa Ngữ |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Sa Bảo Lượng |
Tên bài hát: | 让时间停下来(电视剧《穿越激情》主题歌)/ Để Thời Gian Ngừng Lại |
Album: | Love Is My World |
Thể loại: | Piano, Hòa Tấu, New Age / World Music |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Giovanni Marradi |
Tên bài hát: | 时间 /Time |
Album: | Self Portrait |
Thể loại: | Hoa Ngữ, Hong Kong |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Lâm Phong |
Tên bài hát: | 年时 / Tuổi |
Album: | 生 (Say) |
Thể loại: | Nhật Bản, Rock |
Tác giả: | Đang cập nhật |
Ca sĩ: | Misono |
Tên bài hát: | 挫折地点 (Zasetsu Chiten) |