Quận/huyện: | Huyện Nậm Pồ |
Mã xã/ phường: | 03167 |
Quận/huyện: | Huyện Mường Nhé |
Mã xã/ phường: | 03161 |
Quận/huyện: | Huyện Di Linh |
Mã xã/ phường: | 25007 |
Quận/huyện: | Huyện Đức Trọng |
Mã xã/ phường: | 24989 |
Quận/huyện: | Thành phố Đà Lạt |
Mã xã/ phường: | 24810 |
Quận/huyện: | Huyện Chư Păh |
Mã xã/ phường: | 23738 |
Quận/huyện: | Thị xã An Khê |
Mã xã/ phường: | 23633 |
Quận/huyện: | Thị xã An Khê |
Mã xã/ phường: | 23630 |
Quận/huyện: | Thị xã An Khê |
Mã xã/ phường: | 23627 |
Quận/huyện: | Huyện Thanh Ba |
Mã xã/ phường: | 08156 |
Quận/huyện: | Huyện Phù Ninh |
Mã xã/ phường: | 08234 |
Quận/huyện: | Thị xã Hồng Ngự |
Mã xã/ phường: | 29978 |
Quận/huyện: | Thị xã Hồng Ngự |
Mã xã/ phường: | 29955 |
Quận/huyện: | Thị xã Hồng Ngự |
Mã xã/ phường: | 29954 |
Quận/huyện: | Thành phố Bến Tre |
Mã xã/ phường: | 28757 |
Quận/huyện: | Huyện Mỏ Cày Bắc |
Mã xã/ phường: | 28889 |
Quận/huyện: | Huyện Mỏ Cày Bắc |
Mã xã/ phường: | 28901 |
Quận/huyện: | Huyện Mỏ Cày Nam |
Mã xã/ phường: | 28940 |
Quận/huyện: | Huyện Yên Thành |
Mã xã/ phường: | 17510 |
Quận/huyện: | Huyện Hưng Nguyên |
Mã xã/ phường: | 18008 |
Quận/huyện: | Huyện Anh Sơn |
Mã xã/ phường: | 17357 |
Quận/huyện: | Huyện Thanh Chương |
Mã xã/ phường: | 17759 |
Quận/huyện: | Huyện Thanh Chương |
Mã xã/ phường: | 17723 |
Quận/huyện: | Huyện Sơn Tây |
Mã xã/ phường: | 21338 |