Quận/huyện: | Huyện Duyên Hải |
Mã xã/ phường: | 29513 |
Quận/huyện: | Huyện Nam Giang |
Mã xã/ phường: | 20702 |
Quận/huyện: | Huyện Nam Giang |
Mã xã/ phường: | 20705 |
Quận/huyện: | Huyện Nam Giang |
Mã xã/ phường: | 20699 |
Quận/huyện: | Thị xã Sông Công |
Mã xã/ phường: | 05528 |
Quận/huyện: | Huyện Phụng Hiệp |
Mã xã/ phường: | 31433 |
Quận/huyện: | Huyện Phú Ninh |
Mã xã/ phường: | 20364 |
Quận/huyện: | Thị xã Bỉm Sơn |
Mã xã/ phường: | 14823 |
Quận/huyện: | Huyện Thạnh Trị |
Mã xã/ phường: | 31757 |
Quận/huyện: | Huyện Trần Đề |
Mã xã/ phường: | 31673 |
Quận/huyện: | Huyện Trần Đề |
Mã xã/ phường: | 31679 |
Quận/huyện: | Thành phố Hải Dương |
Mã xã/ phường: | 10514 |
Quận/huyện: | Thành phố Hải Dương |
Mã xã/ phường: | 10532 |
Quận/huyện: | Huyện Chư Sê |
Mã xã/ phường: | 23954 |
Quận/huyện: | Huyện Chư Sê |
Mã xã/ phường: | 23966 |
Quận/huyện: | Huyện Chư Pưh |
Mã xã/ phường: | 23972 |
Quận/huyện: | Thị xã Sông Cầu |
Mã xã/ phường: | 22076 |
Quận/huyện: | Thị xã Sông Cầu |
Mã xã/ phường: | 22053 |
Quận/huyện: | Thị xã Sông Cầu |
Mã xã/ phường: | 22073 |
Quận/huyện: | Thị xã Tân Châu |
Mã xã/ phường: | 30378 |
Quận/huyện: | Thị xã Tân Châu |
Mã xã/ phường: | 30377 |
Quận/huyện: | Huyện Long Mỹ |
Mã xã/ phường: | 31478 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành |
Mã xã/ phường: | 31379 |
Quận/huyện: | Huyện Châu Thành A |
Mã xã/ phường: | 31346 |