Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Chủ đề
Từ điển tiếng Việt (23158)
Tìm thấy 23.158
từ điển tiếng việt
.
Đăng nhập để thêm từ điển tiếng việt mới
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Mỗ
(xã) h. Đan Phượng, t. Hà Tây
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng mã
Lên ngựa.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng lưu
d. 1. Khúc sông ở gần nơi phát nguyên: Thượng lưu sông Hồng. 2. Hạng người ở lớp trên trong xã hội cũ.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Long
(xã) tên gọi các xã thuộc h. Yên Lập (Phú Thọ), h. Nam Đông (Thừa Thiên-Huế)
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Lý
(phường) q. Hồng Bàng, tp. Hải Phòng
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Lộc
(xã) h. Can Lộc, t. Hà Tĩnh
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng lộ
Lên đường (cũ): Chúc bác thượng lộ bình an.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng lỵ Đông đô
đương làm quan ở Đông đô
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Lâm
(xã) tên gọi các xã thuộc h. Mỹ Đức (Hà Tây), h. Na Hang (Tuyên Quang)
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Lan
(xã) h. Việt Yên, t. Bắc Giang
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Kiệm
(xã) h. Kim Sơn, t. Ninh Bình
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng khách
Khách quí.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng huyền
Nói trăng chưa tròn, vào mồng 8, mồng 9 âm lịch.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Hoá
(xã) h. Minh Hoá, t. Quảng Bình
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng hoàng
Cha còn sống của vua.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Hoà
(xã) h. Nho Quan, t. Ninh Bình
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Hiền
(xã) h. Kiến Xương, t. Thái Bình
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng hiến
quan trên
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng hạ
Bên trên và bên dưới: Không phân biệt thượng hạ. Thượng hạ bằng đẳng. Trên dưới không phân biệt, xem như ngang nhau.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng giới
Cõi trời, theo tôn giáo.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Giáp
(xã) h. Na Hang, t. Tuyên Quang
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Giáo
(xã) h. Ba Bể, t. Bắc Kạn
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
thượng du
Miền rừng núi: Thượng du Bắc bộ.
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
Từ điển tiếng Việt
:
Thượng Cường
(xã) h. Chi Lăng, t. Lạng Sơn
Like
0
0
Ngày: 01/01/1970
Chi tiết »
««
«
99
100
101
102
103
»
»»