Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 248 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Oanh |
Nhà xuất bản: | Tổng Hợp Tp.hcm |
Giá bìa: | 44000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 303 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Trần Văn Địch |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 63000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 303 |
Khổ giấy: | 16x24x1.3cm. |
Tác giả: | Trần Văn Dịch |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 34000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 180 |
Khổ giấy: | 19x27x0.8cm. |
Tác giả: | Phạm Huy Chính |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 97000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 272 |
Khổ giấy: | 19 x 27cm. |
Tác giả: | Trương Quốc Thành |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 54000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 281 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Trần Văn Địch |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 48000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 207 |
Khổ giấy: | 16 x 24cm. |
Tác giả: | Võ Duy Thanh Tâm |
Nhà xuất bản: | Đại Học Sư Phạm Tp.hcm |
Giá bìa: | 38000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 260 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Thế Đạt |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 35000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 185 |
Khổ giấy: | 16x24x1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tiến Đào |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 118000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 375 |
Khổ giấy: | 19x27x1.6cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Bách Khoa Hà Nội |
Giá bìa: | 80000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 277 |
Khổ giấy: | 19x27x1.7cm. |
Tác giả: | Trần Thế San |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 64000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 350 |
Khổ giấy: | 19x27x1.5cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đắc Lộc |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 65000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 149 |
Khổ giấy: | 19x27x0.9cm. |
Tác giả: | Tăng Văn Mùi |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 95000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 287 |
Khổ giấy: | 19 x 27cm. |
Tác giả: | Nguyễn Ngọc Phương |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 37000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 281 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Hà Minh Hùng |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 247 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tiến Đào |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 41000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 266 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tiến Đào |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 64000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 463 |
Khổ giấy: | 16x24x2.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Đắc Lộc |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 58000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 368 |
Khổ giấy: | 16x24x1.5cm. |
Tác giả: | Võ Thị Ry |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 68000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 372 |
Khổ giấy: | 16x24x1.7cm. |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 48000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 320 |
Khổ giấy: | 19x27x1.3cm. |
Tác giả: | Đỗ Xuân Đinh |
Nhà xuất bản: | Xây Dựng |
Giá bìa: | 58000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 244 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Vũ Hoài Ân |
Nhà xuất bản: | Khoa Học Và Kỹ Thuật |
Giá bìa: | 68000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 167 |
Khổ giấy: | 19x27x0.8cm. |
Tác giả: | Lương Ngọc Lợi |
Nhà xuất bản: | Bách Khoa Hà Nội |
Giá bìa: | 40000 |
Lĩnh vực: | Cơ khí/Chế tạo máy |
Số trang: | 256 |
Khổ giấy: | 16x24x1.1cm. |
Tác giả: | Nguyễn Ngọc Đào |
Nhà xuất bản: | Đà Nẵng |