Giá bìa: | 71000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 417 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Minh Châu |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 72000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 426 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Tấn Cương |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 49000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 289 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 57000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 358 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 60000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 496 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x2cm. |
Tác giả: | Dan Gookin |
Nhà xuất bản: | Đà Nẵng |
Giá bìa: | 50000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 364 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x1.5cm. |
Tác giả: | Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 18000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 40 |
Khổ giấy: | 14x20.5x0.3cm. |
Tác giả: | Nguyễn Công Tuấn |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 15000 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 200 |
Khổ giấy: | 14x20cm |
Tác giả: | Nguyễn Hạnh |
Giá bìa: | 11000 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 110 |
Khổ giấy: | 14x20cm |
Tác giả: | Nguyễn Hạnh - Nguyễn Duy Linh |
Giá bìa: | 12000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 54 |
Khổ giấy: | 19x27x0.3cm. |
Tác giả: | Tạ Nguyễn Quang |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 9000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Giá bìa: | 9000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 40 |
Khổ giấy: | 19x27x0.2cm. |
Tác giả: | Tạ Nguyễn Quang |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 10500 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 136 |
Khổ giấy: | 14x20cm |
Tác giả: | Văn Hoàng |
Giá bìa: | 12000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 113 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.5cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 50000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 472 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x2.3cm. |
Tác giả: | Đậu Quang Tuấn |
Nhà xuất bản: | Giao Thông Vận Tải |
Giá bìa: | 66000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 360 |
Khổ giấy: | 16x24x1.4cm. |
Nhà xuất bản: | Lao Động Xã Hội |
Giá bìa: | 79000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 395 |
Khổ giấy: | 16x24x1.7cm. |
Tác giả: | Lê Tấn Liên |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 73000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 366 |
Khổ giấy: | 16x24x1.6cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tấn Minh |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 57000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 284 |
Khổ giấy: | 16x24x1.2cm. |
Tác giả: | Nguyễn Tấn Minh |
Nhà xuất bản: | Hồng Đức |
Giá bìa: | 31000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 195 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.9cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Văn Hóa Thông Tin |
Giá bìa: | 18000 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 46 |
Khổ giấy: | 14.5x20.5x0.5cm. |
Tác giả: | Nhiều Tác Giả |
Nhà xuất bản: | Thống Kê |
Giá bìa: | 9500 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 112 |
Khổ giấy: | 13x19 |
Tác giả: | Nguyễn Hạnh - Nguyễn Chí Hiếu |
Giá bìa: | 9500 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 112 |
Khổ giấy: | 13x19 |
Tác giả: | Nguyễn Hạnh - Nguyễn Duy Linh |
Giá bìa: | 11000 |
Năm xuất bản: | 1970 |
Lĩnh vực: | Tin học căn bản |
Số trang: | 112 |
Khổ giấy: | 14x20cm |
Tác giả: | Nguyễn Hạnh – Nguyễn Hải Linh |