Sản phẩm: Bộ ghép kênh PCM Huahuan tích hợp đa chức năng H5000

Bộ ghép kênh PCM Huahuan tích hợp đa chức năng H5000

Mô tả sản phẩm

Thông tin thêm về Bộ ghép kênh PCM Huahuan tích hợp đa chức năng H5000

Tính năng

  1. Tích hợp audio, data và video trong một hệ thống.
  2. Tất cả các giao diện tuân theo tiêu chuẩn quốc tế
  3. Giao diện dịch vụ đa dạng, bao gồm: E1, 10/100Base-Tx, V.35, audio và video, 64kbps, V.35 (Nx64k), RS232/RS485, FXO/FXS, magnet telephone, hotline, E&M .v.v.
  4. Nền tảng quản lý mạng H7GMSW thống nhất, quản lý và cấu hình dễ dàng. Chức năng kiểm tra và giám sát hoàn hảo, khả năng quản lý từ xa.
  5. Thiết lập video linh hoạt, chế độ MPEG2 hoặc MPEG4 có thể được cấu hình bằng phần mềm.
  6. Dung lượng tối đa của H5001 là 4*2M, dung lượng thoại tối đa là 16 kênh, và 2 kênh cho dịch vụ Ethernet (hoặc V.35).
  7. Nguồn cung cấp cho các card và card kết nối chéo, hỗ trợ nguồn dự phòng 1+1 với độ tin cậy cao.

Thông số kỹ thuật

Item

Description

H5000 High-end Integrated Service Multiplexer

19 inch standard rack with 16 physical slots, 12 slots for general service cards

Module type

PWR card

Support 1+1 dual protection,DC-48V input

Ring voltage 75V, 25Hz, provide +5V and -5V for system

MDX card

Provide 64*E1 cross connection ability

Main control and monitoring function

With 8*E1 interface (75Ω or 120Ω)  

E1 card

With 4×E1 or 8×E1 interface for more E1 applications

CHU card

Provide 10 ports voice channels, support FXO/FXS, magnet phone, hotline phone, E&M, 64Kb data, RS232 data, RS485 data, V35 data etc.

Data card

Support 10/100Base-T module and V35 data module

VIDEO card

With 4×E1 interface, support MPEG-2 or MPEG-4 coding and decoding

NMS interface

Network management system interface

RS232 or RS485

Ethernet (SNMP)

Video

Video rate

128K-8M bps

Video output mode

Fixed rate or variable rate

PAL/NTSC

both supports

PAL mode

720*576, 704*576, 640*576, 480*576, 352*576, 352*288, 176*144

NISC mode

720*480, 704*480, 640*480, 480*480, 352*240, 352*480, 176*144

Video output mode

TS/PS

Code

ISO/IEC-14496-2 MPEG-4 SP@L1, L2 and L3 ISO/IEC-13818-2 MPEG-2 MP@ML

Audio

Audio sampling frequency

8K, 32K, 44.1K, 48KHz

Coding mode

MPEG1 Audio Layer I/II, G.729, G.711, MP3

Rate

8K,32K, 64K, 192K, 224K, 384K bps

Audio mode

Stereo, Joint, Dual, Mono

Power supply consumption

DC-48V  <100W (full loaded)

Dimension

W×H×D (mm) 440×310×265

Tính năng sản phẩm

Hãng sản xuất
Huahuan
Trọng lượng (Kg)
-48VDC
Điện áp
440 × 310 × 265



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận