Module ZigBee F8913D của hãng sản xuất Four- faith là một thiết bị di động đầu cuối cung cấp chức năng truyền dữ liệu bằng mạng ZigBee. Thiết bị sử dụng giải pháp ZigBee công nghiệp với hiệu suất cao và hỗ trợ chức năng truyền dữ liệu trong suốt, thiết kế tiêu thụ điện năng thấp, trong đó tiêu thụ điện năng có thể dưới mức 1uA. Hỗ trợ 5 kênh I/O, tương thích 3 kênh analog đầu vào và 2 xung đầu vào. Thiết bị đang được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực M2M như giao thông thông minh, lưới điện thông minh, tự động hóa trong công nghiệp, quan trắc… | |
Ứng dụng (được thiết kế cho ứng dụng trong công nghiệp) 1.Chip ZigBee công nghiệp hiệu suất cao 2.Hỗ trợ tiêu thụ điện năng thấp, bao gồm chế độ nghỉ 3.Hỗ trợ UART 4.Nguồn nuôi: DC 2.0~3.6V Sự ổn định và tính tin cậy 2.Hỗ trợ cơ chế tự phục hồi, bao gồm tự động quay số khi offline, giúp thiết bị luôn luôn online. Tiêu chuẩn và tiện ích 1.Adopt a miniature package, support 2.0mm spacing through-hole pins simultaneous 2.Hỗ trợ intellectual, tự động truy nhập vào trạng thái giao tiếp khi được hỗ trợ, hỗ trợ một số chế độ làm việc 3.Giao diện đơn giản dễ dàng cấu hình và bảo trì 4.Hỗ trợ cho việc nâng cấp phần mềm Hiệu suất làm việc 1.Hỗ trợ truyền dữ liệu qua mạng không dây ZigBee 2.Hỗ trợ chức năng lặp và end-device 3.Hỗ trợ điểm tới điểm, điểm tới đa điểm, mạng ngang hàng và mạng lưới 4.Hỗ trợ 65000 điểm 5.Hỗ trợ điểm trung tâm, tuyến và điểm đầu cuối 6.Hỗ trợ quảng bá và chuyển địa chỉ 7.Phạm vi giao tiếp rộng 8.Cung cấp 5 kênh I/O, tương thích 3 analog đầu vào và 2 xung đầu vào | |
Thông số kỹ thuật ZigBee | |
MCU | Industrial ZigBee Platform |
Giao thức giao tiếp và băng thông | IEEE 802.15.4, ISM2.4~2.5GHz
|
Indoor/Urban Range | 30m/90m(With PA) |
Outdoor/RF Line-of-Sight Range | 500m/2000m(With PA)
|
Transmit Power | 2.82 mw (+4.5dBm), 100 mw (+20dBm) (With PA) |
RF Data Rate | 250Kbps |
Độ nhạy | -97dBm, -103dBm (With PA) |
Topo mạng | Điểm tới điểm, điểm tới đa điểm, mạng ngang hàng và mạng lưới |
Kênh | 11 đến 26 |
Max serial buffer size | 300 Bytes |
Kiểu giao diện | |
UART | Bit dữ liệu: 8 Stop bits: 1, 2 Kiểm tra lỗi: none, odd, even Tốc độ: 300, 600, 1200, 2400, 4800, 9600, 19200, 38400,57600, 115200 bps |
Ăng ten | Kết nối: U.FL RF, trở kháng 50 ohm |
Gói tin | Support 2.0mm spacing stamp hole for SMT and 2.0mm spacing through-hole pins simultaneous |
Nguồn đầu vào | |
Nguồn điện | DC 3.3V/0.1A |
Phạm vi nguồn | DC 2.0~3.6V |
Công suất tiêu thụ | |
F8913D-N-NS | |
Coordinator | Idle Mode: 28.3~28.4mA@3.3VDC RX Mode: 27.5~27.8mA@3.3VDC TX Mode: 28.8~29.1mA@3.3VDC |
Router | Idle Mode: 28.2~28.4mA@3.3VDC RX Mode: 27.5~27.8mA@3.3VDC TX Mode: 28.9~29.1mA@3.3VDC |
EndDevice | Idle Mode: 8.6~8.9mA@3.3VDC RX Mode: 10.8~11.5mA@3.3VDC TX Mode: 14.4~15.2mA@3.3VDC Timing wake up: 1.1~1.2uA@3.3VDC Deep Sleep: 0.3~0.4 uA@3.3VDC |
F8913D-E-NS | |
Coordinator | Idle Mode: 30.5~31.5mA@3.3VDC RX Mode: 32.2~33.2mA@3.3VDC TX Mode: 41.2~42.4mA@3.3VDC |
Router | Idle Mode: 30.4~31.5mA@3.3VDC RX Mode: 32.4~33.2mA@3.3VDC TX Mode: 41.2~42.5mA@3.3VDC |
EndDevice | Idle Mode: 9.0~9.6mA@3.3VDC RX Mode: 13.1~14.3mA@3.3VDC TX Mode: 24.5~26.5mA@3.3VDC Timing wake up: 1.2~1.3uA@3.3VDC Deep Sleep: 0.4~0.5 uA@3.3VDC |
Đặc điểm vật lý | |
Kích thước | 37.5 x 22.1 x 2.8mm |
Khối lượng | 3.5g |
Điều kiện môi trường | |
Nhiệt độ hoạt động | -40~+85ºC (-204~+185ºF) |
Nhiệt độ lưu trữ | -40~+125ºC (-104~+257ºF) |
Độ ẩm hoạt động | 95% (không ngưng tụ) |
Rất mong được phục vụ quý khách.
Thanks and Best Regards!
_____________________
Nguyen Van Hung
Measurement and Control Equipment Co.,Ltd
847 Huyen Ky, Phu Lam, Ha Dong, Ha Noi, Viet Nam
Mobile: (+84) 904251826
Tel : (+84) 4 85894254
Yahoo: nvhung.mctt
Skype: nvhung.mctt
Email: nvhung@mctt.com.vn
Website: http://www.mctt.com.vn