With side brush / Làm việc với chổi hong (mm) | 1050 |
With main brush / Làm việc với chổi trục (mm) | 650 |
Waste hopper volume / Thùng chứa rác (L) | 70 |
Productivity / Khả năng làm việc (m2/h) | 6300 |
Filtering surface / Bề mặt lọc (m2) | 4 |
Max speed / Tốc độ tối đa (km/h) | 6 |
Max climbing grade / Khả năng leo dốc (%) | 16 |
Traction / Trợ lực (W) | 280 |
Power supply / Công suất nguồn (W) | 1040 |
Voltage / Nguồn điện (V) | 24 |
Weight / Trọng lượng (kg) | 173 |
Dimensions / Kích thước LxWxH (mm) | 1400x816x1142 |