Đặc điểm kỹ thuật
-
In hai mặt
-
120 thẻ/giờ cho in hai mặt và phủ laminate (YMCK ribbon & phủ laminate 1.0mil cho hai mặt)
-
Hệ thống định vị trí thẻ chính xác giúp tăng cường chất lượng hình ảnh
-
Các tính năng bảo mật hệ thống hoàn hảo và các tùy chọn cho máy in, ribbons, laminate, thẻ và quy trình phát hành thẻ
-
Convert printing capability text
-
Tự động lau thẻ trước khi in
-
Tùy chọn chế độ built-in Ethernet cho việc kết nối mạng
-
TRình điều khiển Window: 2000 và XP với các tính năng tăng cường bảo mật (ID/Log & bảo vệ password)
-
01 năm bảo hành máy in
-
01 năm bảo hành đầu in
In màu
-
In nhuộm màu thăng hoa và resin K
-
30 giây/thẻ (YMKC & phủ laminate hai mặt)
-
Độ phân giải in 300 dpi (11.8 dots/mm)
Barcode
-
Barcode và các loại symbology khác thông qua trình điều khiển Windows
Fonts
-
Loại chuẩn và các fonts khác thông qua trình điều khiển Windows
Chi tiết thẻ sử dụng
-
Kích thước: ISO CR-80 – ISO 7810
-
Mật độ từ Hico – ISO 7811
-
Thẻ thông minh tiếp xúc – ISO 7816
Chi tiết Ribbon
-
YMCK: 600 thẻ/cuộn
-
YMCKK: 500 thẻ/cuộn
-
YMCUvK: 500 thẻ/cuộn
-
In đen: 3.000 thẻ/cuộn
-
Hộc lau thẻ: lau 3000 thẻ
Chi tiết lớp phủ laminate
-
Linerless & wastefree 1.0 mil laminate, 600 thẻ/cuộn
-
Laminate dùng cho:
+ Phủ toàn bề mặt thẻ
+Phủ thẻ từ và thẻ thông minh
Tùy biến laminate theo yêu cầu
-
Holographic images
-
Special OVD images
-
UV images
Giao diện kết nối
-
USB 1.1 (Chuẩn)
-
Built –in 10/100 Ethernet (tùy chọn)
Điện
-
FCC Class A, UL, CUL, & CE approved
Môi trường
-
Nhiệt độ hoạt động: 50 ° F/10 ° C đến 95 ° F/35 ° C
-
Độ ẩm hoạt động: 20% đến 80% không ngưng tụ
-
Nhiệt độ lưu trữ: -4 ° F/-20 ° C đến 58 ° F/70 ° C
-
Độ ẩm lưu trữ: 5% đến 90% không ngưng tụ
-
Thông gió: tự nhiên
Tùy chọn
-
Tính năng in bảo mật ID/key
-
Bộ mã hóa từ (Hico)
-
Trạm tiếp xúc thẻ thông minh
-
Encoder/Reader thẻ thông minh tiếp xúc