Công nghệ
Chuẩn: IEEE802.3, IEEE802.3x, IEEE802.3u
Tốc độ chuyển tiếp: 148810pps
Hỗ trợ 1K địa chỉ MAC
Giao diện
Cổng RJ45 : tự động kết nối 10/100BaseT(X), chế độ làm việc Full /Half duplex
Hỗ trợ tự động kết nối MDI/MDI-X.
Cổng quang: 100BaseF(X) (tùy chọn SC/ST/FC)
Singlemode: 20, 40, 60, 80, 120, tùy chọn
Multimode: 2.5km
Bước sóng: 850nm, 1310nm, 1550nmNguồn
Đầu vào: 12VDC~36VDC
Bảo vệ tình trạng quá tải
Kết nối: 3 bit terminal block
Kích cỡ
Kích thước (L×W×H): 103mm×78mm×32mm
Khuôn vỏ: bảo vệ theo chuẩn IP 30, vỏ hợp kim cường lực
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: -40°C to 75°C
Nhiệt độ lưu trữ : -45°C to 85°C
Độ ẩm trung bình: 10% to 95% (không ngưng tụ)
Tiêu chuẩn đáp ứng
EMI:FCC Part 15, CISPR (EN55022) class A
EMS: EN61000-4-2(ESD), Level 3
EN61000-4-3(RS), Level 3
EN61000-4-4(EFT), Level 3
EN61000-4-5 (Surge), Level 3
EN61000-4-6 (CS), Level 3
EN61000-4-8, level 5
Phép thử sóc: IEC 60068-2-27
Phép thử rơi: IEC 60068-2-32
Phép thử rung: IEC 60068-2-6