(QUICK/QUICKLY)
- Our holiday was too short – the time went quickly.
(Kỳ nghỉ của chúng tôi quá ngắn - thời gian trôi nhanh ghê)
- The driver of the car was seriously injured in the accident.
(Người tài xế bị thương nặng trong tai nạn đó)
Quickly và seriously là các trạnh từ (adverbs). Nhiều trạng từ được thành lập từ một tính từ + ly.
Tính từ quick serious careful quiet heavy bad
Trạng từ quickly seriously carefully quietly heavily badly
Không phải tất cả những chữ tận cùng bằng –ly đều là trạng từ. Có một số tính từ cũng tận cùng bằng –ly. Thí dụ:
Friendly lively elderly lonely silly lovely
Thân thiện sống động đứng tuổi cô đơn ngu ngốc đáng yêu
Tính từ hay trạng từ
Tính từ cho chúng ta biết thêm về danh từ (tính từ bổ nghĩa cho danh từ).
Chúng ta dùng tính từ trước danh từ và sau một vài động từ (nhất là động từ be)
- Tom is a careful driver.
(Tom là một tài xế cẩn thận)
- Be quiet, please!
(Xin hãy giữ yên lặng!)
- We didn’t go out because of the heavy rain.
(Chúng tôi đã không ra ngoài vì trời mưa to).
- I was disappointed that my exam results were so bad.
(Tôi thất vọng vì kết quả thi của tôi quá tệ).
Đối với các tính từ sau look / smell / feel… hãy xem bài 95c
Trạng từ cho chúng ta biết thêm về động từ (trạng từ bổ nghĩa cho động từ).
Trạng từ mô tả một người làm một việc như thế nào, hoặc một sự việc nào đó xảy ra như thế nào:
- Tom drove carefully along the narrow road. (không nói “drove careful”)
(Tom lái xe một cách thận trọng dọc theo con đường nhỏ hẹp).
- Speak quietly, please! (không nói “speek quiet”)
(Làm ơn nói nhỏ thôi).
- We didn’t go out because it was raining heavily (không nói “raining heavy”)
(Chúng tôi không ra ngoài vì lúc đó trời đang mưa nặng hạt).
- I was disappointed that I did so badly in the exam. (không nói “did so bad”)
(Tôi thất vọng vì tôi làm bài thi quá tệ).
Hãy so sánh:
- She speaks perfect English. (tính từ + danh từ)
(Cô ấy nói tiếng Anh hoàn hảo)
- She speaks Englis h perfectly. (động từ + túc từ + trạng từ)
(Cô ấy nói tiềng Anh một cách hoàn hảo)
Chúng ta cũng dùng trạng từ khác
reasonably cheap (Trạng từ + tính từ) rẻ một cách hợp lý
terribly sorry (Trạng từ + tính từ) rất lấy làm tiếc
incredibly quickly (Trạng từ + Trạng từ) nhanh đến khó tin
- It’s a reasonably cheap restaurant and the food is extremely good.
(Đó là một nhà hàng giá cả rẻ pahỉ chăng và thức ăn thì ngon vô cùng)
- Oh, I’m terribly sorry. I didn’t mean to push you.
(Ồ, thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý đẩy bạn đâu)
- Maria learns languages incredibly quickly.
(Maria học ngoại ngữ nhanh đến khó tin)
- I was bitterly disappointed that I didn’t get the job.
(Tôi thất vộng vô cùng vì tôi không nhận được công việc đó)
- The examination was surprisingly easy.
(Kỳ thi dễ đến kinh ngạc)
Bạn có thể dùng một trạng từ trước một phân từ quá khứ (injured/organized...)
- The meeting was very badly organized
(Buổi được tổ chức rất tồi)
- The driver of the car was seriously injured in the accident.
(Người tài xễ bị thương nặng trong tai nạn đó).
- The building was totally destroyed in the fire. (Toà nhà bị thiêu huỷ hoàn toàn trong vụ hoả hoạn).
(Good/well, fest/ hard/late, hardly)
Good/well: Good là tính từ. Trạng từ của good là well
- Your English is very good. (Tiếng Anh của bạn rất tốt)
- You speak English well. (Bạn nói tiếng Anh giỏi)
- Susan is a good pianist. (Susan là người chơi dương cầm giỏi)
- She plays the piano well. (Cô ta chơi dương cầm giỏi).
Chúng ta thường dùng well với các phân từ quá khứ (dressed, known…)
Well-dressed (ăn mặc đẹp) (không nói “good-dressed”)
Well known (nổi tiếng) well-educated (có học vấn cao)
Nhưng well cũng là một tính từ với nghĩa “mạnh giỏi, khoẻ”
- “How are you today” “I’m very well, thanks”
(Hôm nay bạn có khoẻ không) (Tôi rất khoẻ , cảm ơn)
Fast/hard/late: những từ này vừa là tính từ vừa là trạng từ
Tính từ: Trạng từ
Jack is a very fast runner. Jack can run very fast.
(Jack là một người chạy rất nhanh) (Jack có thể chạy rất nhanh)
Ann is a hard worker. Ann works hard.
(Ann là một công nhân tích cực) (Ann làm việc tích cực/ cần cù)
The train was late. I got up late this morning.
(Chuyến xe lửa bị muộn) (Sáng nay tôi dậy muộn)
Trạng từ lately=recently:
- Have you seen Tom lately?
(Gần đây bạn có gặp Tom không?)
Hardly mang nghĩa hoàn toàn khác với hard
Hardly = hầu như không. Hãy xem các thí dụ sau:
- George asked Hilda to marry him. She was surprised because they had only known each other for two days. She said: “We can’t get married now! We hardly known each other”. (= we know each other very little; we almost don’t know each other)
(George yêu cầu Hilda lấy anh ta. Cô ngạc nhiên vì họ chỉ mới biết nhau có hai ngày thôi. Cô nói:”Chúng ta không thể lấy nhau vào lúc này được! Chúng ta hầu như chưa biết gì về nhau cả”)
- Why was Tom so unfriendly at the party last night? He hardly spoke to me.
(Tại sao Tom lại có vẻ không thân thiện như thế tại bữa tiệc tối hôm qua? Anh ta hầu như chẳng nói chuyện với tôi)
Chúng ta thường dùng hardly với can/could:
Your writing is terrible. I can hardly read it.
(=I can read it but only with a lot of difficulty)
(Chữ viết của bạn xấu quá. Tôi hầu như chẳng đọc được gì cả)
(= tôi có thể đọc được nhưng phải rất khó khăn)
My leg was hurting me. I could hardly walk.
(Chân tôi đau quá. Tôi hầu như không đi nổi nữa).
Chúng ta cũng dùng hardly với any/ anyone/ anything/ anywhere:
- “How much money have you got?” “Hardly any”. (=almost none, very little).
(Bạn có bao nhiêu tiền? Hầu như không) (=rất ít)
- I’ll have to go shopping. We’ve got hardly any food. (=almost no food, very little food).
(Tôi sẽ phải đi chợ. Chúng tôi hầu như chẳng còn tí thức ăn nào)
(= còn rất ít thức ăn)
- The examination results were very bad. Hardly anyone passed. (=almost no-one passed, very few people passed)
(Kết quả thi rất kém. Hầu như không có ai đậu cả) (=rất ít người đậu)
- She ate hardly anything because she didn’t feel hungry. (= she ate almost nothing, she ate very little)
(Cô ta hầu như chẳng ăn gì cả bởi vì cô ta không thấy đói)
(= cô ta ăn rất ít)
Hãy lưu ý rằng bạn có thể nói:
- She ate hardly anything, hoặc she hardly ate anything.
(Cô ta hầu như không ăn gì cả)
- We’ve got hardly any food, hoặc we’ve hardly got any food.
(Chúng tôi hầu như chẳng còn tí thức ăn nào)
Hardly ever = almost never (hầu như chưa bao giờ):
I’m nearly always at home in the evenings. I hardly ever go out.
(Tôi gần như luôn có ở nhà vào buổi tối. Tôi hầu như không đi đâu cả).