Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Đăng ký/Đăng nhập
Liên Hệ
Trang chủ
Giới thiệu
Liên hệ
Cơ sở dữ liệu Việt Nam
Truyện
,
Tiên hiệp
,
Kiếm hiệp
,
Ma
,
Phim
,
Bài hát
,
Món ăn
,
Nhà hàng
,
Website
,
Doanh nghiệp
,
Việc làm
,
Ca dao
,
Download
,
Kết bạn
,
...
Từ điển tiếng Việt
: tướt
Đăng nhập để sửa
Thông tin cơ bản
Ý nghĩa
ph. Lâu và mất nhiều công phu (thtục): Công việc còn tướt mới xong.
d. Bệnh trẻ sơ sinh đi ỉa chảy.
Từ
tướt
Các mục liên quan:
tướng quân
tướng quốc
tướng sĩ
tướng số
tướng soái
tướng tá
tướng thuật
tưng bừng
tưng hửng
tươi
tươi cười
Chưa có phản hồi
×
Permalink for Post
Nhúng vào diễn đàn
Nhúng vào trang Website
Bạn vui lòng
Đăng nhập
để bình luận