Từ điển tiếng Việt: tử trận

Ý nghĩa


  • đgt. Chết trong lúc đánh nhau ngoài mặt trận: Các chiến sĩ tử trận được chôn cất tại nghĩa trang liệt sĩ.
tử trận



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận