Từ điển tiếng Việt: thùy mị

Ý nghĩa


  • thuỳ mị tt. Dịu dàng, hiền hậu, dễ thương (nói về người con gái): một cô gái thuỳ mị nết na tính nết thuỳ mị đoan trang.
thùy mị



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận