Từ điển tiếng Việt: thú vui

Ý nghĩa


  • dt. Điều lôi cuốn, tạo nên hứng thú, vui thích: tìm thú vui trong công việc ở đây chẳng có thú vui gì.
thú vui



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận