Từ điển tiếng Việt: thúc thủ

Ý nghĩa


  • đgt. Bó tay, chịu bất lực, không làm được: Đến mức này thì đành thúc thủ mà thôi.
thúc thủ



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận