Từ điển tiếng Việt: thương tâm

Ý nghĩa


  • t. Đau lòng; làm cho đau lòng. Cảnh thương tâm. Câu chuyện thương tâm.
thương tâm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận