Từ điển tiếng Việt: thướt tha

Ý nghĩa


  • Cg. Tha thướt. Nói quần áo hay dáng người phụ nữ cao, dài và mềm mại: Thướt tha trong áo lụa dài và quần nhiễu trắng.
thướt tha



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận