Từ điển tiếng Việt: thường ngày

Ý nghĩa


  • t. (hoặc p.). Hằng ngày. Đồ dùng thường ngày. Thường ngày vẫn đi làm đúng giờ.
thường ngày



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận