Từ điển tiếng Việt: thường phạm

Ý nghĩa


  • Người phạm các tội về kinh tế, về sinh hoạt, về dân sự, khác với chính trị phạm.
thường phạm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận