Từ điển tiếng Việt: thượng phẩm

Ý nghĩa


  • tt. Thuộc hạng tốt, thứ tốt: chè thượng phẩm.
thượng phẩm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận