Từ điển tiếng Việt: thượng tầng

Ý nghĩa


  • dt. 1. Tầng trên, lớp trên: thượng tầng khí quyển. 2. Kiến trúc thượng tầng, nói tắt.
thượng tầng



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận