Từ điển tiếng Việt: thượng thẩm

Ý nghĩa


  • (tòa) Tòa án cao nhất ở Việt Nam thời Pháp thuộc, xử lại những việc ở các tòa dưới chống lên.
thượng thẩm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận