Từ điển tiếng Việt: thư thái

Ý nghĩa


  • Thong thả và dễ chịu : Nghỉ mát mấy hôm thấy người thư thái.
thư thái



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận