Từ điển tiếng Việt: thưa bẩm

Ý nghĩa


  • Cg. Thưa trình. Bày tỏ trân trọng, có lễ độ, với người trên.
thưa bẩm



Chưa có phản hồi
Bạn vui lòng Đăng nhập để bình luận